king_of_man_utd Moderator
Tổng số bài gửi : 191 Age : 29 Đến Từ : Nhà tui Nghề Nghiệp : Kẻ chém thuê Điểm : Registration date : 04/04/2008
| Tiêu đề: Tìm hiểu thể loại bắn súng FPS - Phần 3 Wed Aug 13, 2008 8:00 am | |
| Tìm hiểu thể loại bắn súng FPS - Phần 3 Cùng tôi tìm hiểu lịch sử phát triển của thể loại thu hút được rất nhiều game thủ - FPS. C. Lịch sử phát triển của thể loại FPS Bắn súng góc nhìn thứ nhất (FPS) được công nhận là một thể lọai game từ đầu những năm 90 và nhiều yếu tố quan trọng của thể loại này vẫn còn được lưu giữ và kế thừa cho đến ngày nay. Tuy nhiên, thể loại FPS ngày nay là sự phát triển bậc cao so với thể loại FPS thời kỳ đầu, đặc biệt là nền đồ họa 3D tiên tiến. Tuy vậy, thời kỳ đầu của thể loại FPS cũng chính là thời kỳ để lại những ý tưởng còn ảnh hưởng sâu sắc đến thể loại FPS về sau. 1. Khởi đầu Tựa game FPS đầu tiên được tạo ra là Maze War được phát triển vào mùa hè năm 1973. Vào đầu thập niên 80, thị trường máy tính gia đình phát triển với tốc độ khá nhanh. Tuy cấu hình của những chiếc máy tính này bị hạn chế rất nhiều nhưng những tựa game có góc nhìn thứ nhất đầu tiên đã sớm xuất hiện. Trong những tựa game này, những kẻ thù do máy tính điều khiển được vẽ bằng ảnh bitmap. Tựa game Phantom Slayer (1982) chỉ cho phép người chơi xoay 90 độ và di chuyển trong những hành lang được vẽ bằng kỹ thuật góc nhìn cố định. Về sau, sự xuất hiện của thế hệ máy tính gia đình mới như Atari ST và Amiga đã mang đến cho người dùng sức mạnh xử lý và khả năng đồ họa cao hơn. Năm 1987 chứng kiến sự ra đời của MIDI Maze (còn gọi là Faceball) đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng của thể loại. MIDI Maze sử dụng engine Raycasting cho phép hiển thị hình ảnh nhanh hơn. Ngoài ra, MIDI Maze cũng mang đến cho người chơi phần chơi nhiều người Deathmatch qua mạng máy tính còn khá lạc hậu. Vào năm 1991, nhà phát hành ít tên tuổi id Software đã cho ra đời Catacomb 3D, tựa game đầu tiên hiển thị tay của người chơi trên màn hình, mang lại cho người chơi cảm giác như đang quan sát thế giới trong game bằng đôi mắt của nhân vật của mình. Một năm sau, id đã cải tiến công nghệ với việc phát hành tựa game Wolfenstein 3D hỗ trợ chuẩn đồ họa VGA. Với những sự cải tiến vượt trội so với những người tiền nhiệm, Wolfenstein có thể coi là một tựa game hit của thể loại FPS vào thời kỳ đầu. Nó nhanh chóng trở thành chuẩn mực cho các nhà phát triển game FPS trong những năm tiếp đó với khả năng thu thập những loại vũ khí khác nhau có thể chuyển qua lại với các phím số trên bàn phím hay khả năng giữ đạn cho vũ khí của mình. Trong những năm sau đó, nhiều tựa game FPS khác cũng đã nổi lên như Ken’s Labyrinth của Epic Games và một vài tựa game sử dụng công nghệ của id như Blake Stone: Aliens of Gold. Softdisk cũng đã phát hành bản sequel của Catacomb 3D bằng cách vay mượn và nâng cấp engine của id. Cũng chính trong giai đoạn này, thuật ngữ FPS ra đời và bắt đầu trở nên phổ biến. 2. Kỷ nguyên của Doom Vào năm 1993, Doom được id phát hành với những cải tiến mới về công nghệ phát triển như nhân vật đuợc render bằng các sprite (dạng các hình động GIF), các màn chơi được render bằng công nghệ Raycasting. Bên cạnh đó, các màn chơi trong Doom cũng được đổ vật liệu lên bề mặt khá tốt. Tường trong Doom có độ cao khác nhau, taọ ra cảm giác không gian 3 chiều cho người chơi. Tuy nhiên, Doom vẫn chưa được coi là một tựa game 3D thực sự, vì thực ra chỉ có môi trường trong game là tạo ra cảm giác có không gian cho người chơi. Cùng với những cải tiến đáng chú ý về đồ họa, Doom cũng mang đến cho người chơi phần chơi mạng trong đó người chơi có thể thi đấu với nhau. Doom cũng là một trong những tựa game FPS đầu tiên thu hút được một cộng đồng fan đông đảo với nhiều bản add-ons tự tạo cho phiên bản gốc của id. Doom đã thống trị thể loại FPS trong nhiều năm liền và tất cả các tựa game FPS sau đó thường bị đem so sánh với Doom. 3. Thời kỳ hậu Doom Dukem Nukem 3D, phát hành vào năm 1996, là tựa game đầu tiên sử dụng engine Build của Ken Silverman, engine có nhiều cải tiến so với engine Doom của id. Người chơi có thể bơi và bay bằng ống phản lực. Duke Nukem và engine Build của nó cũng trở nên nổi tiếng với một trong những trình biên tập màn chơi 3D đầu tiên của lịch sử ngành công nghiệp game. Vào năm 1996, id Software phát hành tựa game đầy tham vọng của họ mang tên Quake, tựa game tập trung mạnh vào phần chơi mạng đã từng được giới thiệu trong Doom. Quake sử dụng công nghệ đồ họa đa giác 3D để dựng hình kẻ thù trong game cùng với tính năng GLQuake tăng tốc đồ họa 3D từ phần cứng. Ngoài ra, id cũng đã tung ra client mạng có tên là QuakeWorld dành cho phần chơi mạng. Quake cũng được biết đến như tựa game thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của những bản mod. Mod là những nội dung do người chơi tự tạo ra và góp phần kéo dài tuổi thọ và giá trị chơi lại của một tựa game nào đó. Bản mod quan trọng nhất của Quake chính là CTF (Capture the Flag) Mod của Threewave, một mục chơi không thể thiếu được trong phần chơi mạng của hầu hết các tựa game FPS ngày nay. Vào đầu năm 1998, Rainbow Six đã góp phần cho việc phổ biến hóa thể loại game FPS chiến thuật với việc sử dụng một cơ chế giả lập chiến đấu sát với thực tế trong một tựa game FPS. Nhân vật của người chơi và kẻ thù có thể bị chết hoặc bị thương nặng với một phát súng, và mỗi vũ khí có độ chính xác và sức công phá khác nhau. Game cũng khuyến khích người chơi áp dụng các chiến thuật trong thực tế như tìm chỗ nấp hay sử dụng lựu đạn choáng hay lựu đạn sáng để làm choáng kẻ thù trước khi ập vào căn cứ của chúng. Ngoài ra, các động tác thường thấy trong các game FPS cũng bị lược bỏ trong Rainbow Six: chẳng hạn người chơi không thể nhảy và tốc độ di chuyển tương đối chậm. Cũng trong năm 1998, Half-Life được phát hành với rất nhiều bước cải tiến lớn. Half-Life là một trong những tựa game đầu tiên có phần chơi đơn không bị ngắt màn bởi những đoạn nạp cảnh hay phim chuyển cảnh, người chơi luôn giữ góc nhìn cố định từ đầu đến cuối trong Half-Life. Năm 1999 cũng là một mốc quan trọng trong lịch sử của thể loại FPS. Hai tựa game tập trung chủ yếu vào phần chơi mạng ra đời cùng lúc và tạo nên thế đối trọng rất cân bằng: Quake III Arena và Unreal Tournament. Được phát hành vào giữa năm 1999, bản mod của Half-Life có tên là Counter-Strike đã trở thành một trong những tựa game FPS nhiều người chơi phổ biến nhất trong lịch sử ngành công nghiệp game. Đây cũng là một tựa game FPS chiến thuật như Rainbow Six với việc giảm nhẹ tính thực tế và nhấn mạnh hơn đến tính chiến thuật, tinh thần đồng đội trong game. 4. Tiến gần đến thực tế Vào năm 2001, Operation Flashpoint được phát hành, đưa tính thực tế trong game FPS lên một tầm cao mới với việc xuất hiện của nhiều loại khí tài mới, môi trường trong game, nội cảnh cũng như ngoại cảnh, được chăm chút kỹ lưỡng hơn. Cũng trong năm 2001, World War II Online đã mở rộng thể loại FPS ra với cộng đồng gamer trực tuyến. Trong WWIIOL, người chơi sẽ vào vai một bộ binh và tham gia vào một bản đồ có kích thước vô cùng rộng lớn. Không giống như hầu hết các game FPS cùng thời kỳ, WWIIOL có thể hỗ trợ hàng nghìn người chơi cùng lúc. Có thể nói WWIIOL là tựa game tiên phong cho thể lọai bắn súng trực tuyến nhiều người chơi MMOFPS. Doom 3 sử dụng engine đồ họa mới sử dụng công nghệ ánh sáng và đổ bóng theo thời gian thực để tạo ra một không khí ngột ngạt đáng sợ và đầy chết chóc vây quanh người chơi. Trong khi đó, Half-Life 2 lại ứng dụng công nghệ đổ bóng tiên tiến, tạo vật liệu 3D, AI có chiến thuật khôn ngoan và engine vật lý mạnh mẽ Havok để tạo ra những màn chơi lớn đầy thử thách với độ chi tiết rất cao. Ngòai ra, nhân vật trong Half-Life biểu lộ tình cảm trên khuôn mặt rất rõ ràng và miệng của họ cũng mấp máy theo đúng những gì họ nói. Sự xuất hiện của hệ Nintendo Wii sử dụng công nghệ cảm biến chuyển động đã hướng thể loại FPS sang một hướng đi mới, nơi mà người chơi sử dụng tay cầm Wiimote như một khẩu súng thật trong game. Những tựa game Red Steel, Metroid Prime 3:Corruption và Medal of Honor: Heroes 2 là những minh chứng cho kiểu chơi game FPS đầy mới mẻ trên. | |
|